"DÂN
THƯỜNG": MỘT HỒI ỨC CÁ NHÂN VỀ PHONG TRÀO SINH VIÊN – HỌC SINH TẠI SÀI
GÒN, TẾT MẬU THÂN 1968
Tôi
không phải là một lãnh tụ sinh viên, cũng chẳng phải nhà hoạt động xã hội
chuyên nghiệp. Vào Tết Mậu Thân 1968, tôi chỉ là một học sinh 16 tuổi – một
“dân thường” – giữa lòng Sài Gòn đang biến động dữ dội. Thế nhưng, ký ức về những
ngày đầu năm ấy đã để lại dấu ấn sâu sắc trong hành trình trưởng thành và nhận
thức chính trị – xã hội của tôi, và đồng thời là một lát cắt nhỏ trong lịch sử
phong trào sinh viên học sinh miền Nam giai đoạn chiến tranh.
Chiều
mồng Một Tết, tôi cùng một người bạn hàng xóm đi dạo ngang Dinh Độc Lập. Thành
phố vắng lặng đến bất thường. Những người lính canh gác với ánh mắt đầy căng thẳng
mà lúc đó tôi, với sự ngây thơ của tuổi thiếu niên, không thể nào lý giải. Sáng
mồng Hai, tiếng súng và bom bỗng nổ ran khắp nơi. Chiến tranh – mà tôi từng
nghĩ là chuyện xa xôi nơi vùng hỏa tuyến – giờ đã hiện diện ngay giữa lòng đô
thị.
Đến
mồng Năm, anh trai tôi – sinh viên Đại học Khoa học – tham gia phong trào cứu
trợ do Đoàn Thanh niên phát động. Sinh viên – học sinh được thông báo nghỉ học
không thời hạn. Tôi theo anh đến trụ sở tại số 4 Duy Tân (nay là đường Phạm Ngọc
Thạch) để ghi danh tham gia phong trào hỗ trợ đồng bào chịu ảnh hưởng chiến sự.
Những
ngày sau đó, chúng tôi bắt đầu công việc từ sáng sớm cho đến tối muộn: thu dọn
đống đổ nát, chăm sóc trẻ em, hướng dẫn người tị nạn, phát quà cứu trợ, dọn dẹp
các khu dân cư bị pháo kích. Chính trong hoàn cảnh ấy, tôi bắt đầu hình thành ý
thức về chiến tranh và về trách nhiệm xã hội của người trẻ, dù chưa thật sự
phân biệt hay nhận thức được những phân cực ý thức hệ thời bấy giờ. Điều tôi thấy
rõ nhất khi ấy là sự tàn khốc, phi lý và thương đau của chiến tranh.
Phong
trào cứu trợ quy tụ đông đảo sinh viên – học sinh từ nhiều trường: Đại học Khoa
học, Văn khoa, Sư phạm, Y khoa, và cả các trường trung học như Huỳnh Khương
Ninh, Gia Long...Trong khuôn khổ hoạt động của phong trào, tôi có dịp tiếp xúc
với nhiều sinh viên – học sinh tiêu biểu như Nguyễn Thanh Công, Huỳnh Tấn Mẫm,
Nguyễn Thị Thắng, Cao Thị Quế Hương, Lê Văn Nuôi, Hoàng Đôn Nhật Tân... Trong số
đó, tôi đặc biệt ấn tượng với một số bạn nữ đại diện đến từ các trường như Huỳnh
Khương Ninh hay Gia Long. Một người bạn nhỏ nhắn, sống trong con hẻm sâu ở đường
Lê Văn Duyệt, từng được đề cử làm đại diện học sinh, đã để lại trong tôi nhiều
suy nghĩ. Trong một đoạn nhật ký, cô viết: “Tôi mà đại diện cho tiếng nói của
ai? Đại diện chính tôi còn chưa xong...” – một sự hoài nghi rất thật về vai
trò phát ngôn và tư cách đại diện trong một giai đoạn đầy biến động. Câu viết ấy
phản ánh sự giằng co nội tâm của nhiều người trẻ lúc bấy giờ – giữa hoài nghi
và dấn thân, giữa cá nhân và cộng đồng, giữa trách nhiệm và giới hạn bản thân.
Tôi
chứng kiến nhiều người rút lui khỏi phong trào sau vài ngày đầu. Một số
"biến mất", một số khác chuyển hướng, một số bị bắt hoặc lên đường du
học. Trong khi đó, lớp đàn em – vốn từng chỉ là thành viên tham gia – dần đảm
nhiệm vai trò lãnh đạo. Từ các nhóm cứu trợ nhân đạo ban đầu, phong trào sinh
viên – học sinh nhanh chóng phát triển thành những đoàn thể phản chiến công
khai, tổ chức biểu tình và các hoạt động đấu tranh chính trị.
Trong
giai đoạn ấy, tôi vẫn chưa có một tư duy hệ thống về chính trị hay ý thức hệ.
Tôi đơn thuần là một thanh niên thành thị – "dân thường" – tham gia
hoạt động xã hội với lòng nhiệt thành tuổi trẻ. Tôi không rõ quà cứu trợ từ đâu
chuyển đến, không rõ tổ chức nào bảo trợ các hoạt động ấy. Tôi chỉ biết, mỗi
sáng đến Tổng hội sinh viên – học sinh, họp tổ, lên xe, đến vùng chiến sự, và
làm điều cần làm. Tôi từng gặp một số người nước ngoài, trong đó có vài người Mỹ
phản chiến, tham gia cùng phong trào.
Sau
này, khi học lịch sử, tôi mới biết những đánh giá học thuật về cuộc Tổng tấn
công Tết Mậu Thân. Một GS sử học, từng nhận xét rằng trận đánh đầu năm 1968 vào
đô thị này có mức độ thành công thấp hơn sự thất bại. Nhưng với tôi, khi ấy và
cả về sau, câu hỏi thành – bại dường như đã không còn quan trọng. Tôi chỉ biết
rằng người dân Sài Gòn đã trải nghiệm trực tiếp chiến tranh và toàn diện nhất.
Trong
số những người từng tham gia phong trào, không ít người bị đưa đi quân dịch, một
số xuất hiện trên báo chí do bị bắt giữ, số khác biến mất vào "khu".
Những hoạt động nhân đạo dần được thay thế bởi những cuộc xuống đường, phản đối
chiến tranh và đòi trả tự do cho bạn bè bị bắt. Tôi nhớ có lần bị một người
hàng xóm bắt gặp khi tham gia biểu tình, ông hỏi: “Ba má cháu có biết không? Có
xin phép chưa?” Tôi ngẩn người – biểu tình mà cũng cần... xin phép?
Tôi
sinh ra trong một gia đình lao động, ở một khu dân cư bình dân. Không ai trong
nhà biết tôi tham gia phong trào, nhưng họ yên tâm vì tôi học giỏi, không la
cà. Thực tế, phần lớn học sinh – sinh viên tham gia phong trào khi ấy cũng là
“dân nghèo thành thị”. Con nhà khá giả thường chỉ tham gia mang tính tượng
trưng, đôi ba hôm rồi rút lui – có thể vì điều kiện gia đình, có thể vì bị cấm
cản.
Dần
dần, từ các hoạt động nhân đạo, phong trào chuyển mình sang các hình thức phản
đối chiến tranh. Những lãnh đạo sinh viên trở thành những gương mặt dẫn đầu
trong các cuộc xuống đường, tranh đấu đòi trả tự do cho bạn bè bị bắt hoặc lên
tiếng phản đối chiến sự. Các hoạt động biểu tình, tuyệt thực, mít tinh... xuất
hiện thường xuyên hơn trong đời sống sinh viên Sài Gòn cuối thập niên 1960.
Tôi
không phải người nổi bật trong phong trào. Tôi không diễn thuyết, không điều
hành tổ chức, không viết truyền đơn. Nhưng tôi có mặt: mỗi sáng đến trụ sở Tổng
hội, họp tổ, lên xe đến vùng chiến sự, phát quà, dọn gạch vụn, hỗ trợ người tản
cư. Có những ngày, chúng tôi ngồi chen chúc trên xe tải, vừa mệt, vừa đói,
nhưng ánh mắt ai cũng sáng. Một lần, L.V.N. gửi thư về cho tôi, nhắc lại lần đầu
tiên tham gia nhóm – khi tôi là nhóm phó – và kèm một bài thơ nhỏ mô tả những
chuyến đi thiện nguyện: “Mình ngó nhau cười mà quên mất đường xa...”
Những
học sinh – sinh viên như tôi chiếm phần lớn trong các hoạt động lúc bấy giờ.
Chúng tôi – những người bình thường – là lực lượng bền bỉ nhất, dấn thân nhất,
và cũng dễ bị lãng quên nhất.
Tôi
từng cất giữ rất nhiều thư từ, phù hiệu, văn bản và kỷ vật của phong trào.
Nhưng sau năm 1975, trong một buổi dọn dẹp nhà, tôi đốt sạch tất cả. Không vì sợ
hãi hay từ bỏ, mà chỉ vì nghĩ: giữ lại để làm gì? Chúng – xét cho cùng – chỉ là
những mảnh ký ức không còn ai muốn nhắc đến.
Nhiều năm sau, trong một chuyến công tác tham dự khóa học
ngắn hạn tại Thái Lan do Bộ Giáo dục & Đào tạo tổ chức, tôi đi cùng một nữ
đồng nghiệp trẻ – một đảng viên. Khi tôi tỏ thái độ không hài lòng về hành vi
sai trái của hiệu trưởng đương nhiệm, cô ấy nói: “Em không đồng ý cô nói xấu
người có chức vị.” Tôi đáp lại, có phần gay gắt: “Khi tôi còn trẻ, bị cảnh
sát dí lưỡi lê, súng vào người mà còn không sợ... giờ em lại muốn tôi sợ một
ông hiệu trưởng sai trái à?”
Từ đó, tôi không còn muốn trò chuyện với cô ấy. Không phải
vì hiềm khích cá nhân, mà vì tôi cảm thấy chán nản trước một lớp người trẻ luôn
chọn sự an toàn, luôn né tránh va chạm, nhưng lại dạy người khác cách “sống cho
phải lẽ”.
Đôi khi tôi nghĩ, nếu ngày ấy tôi tử nạn trong một cuộc
biểu tình – bởi lựu đạn cay, hay một viên đạn lạc nào đó – có lẽ tôi đã trở
thành một biểu tượng, một Quách Thị Trang. Để khỏi phải sống đến trên 60 tuổi
và nghe người ta bảo mình nên “thức thời”, “nhẫn nhịn”, “biết sống”. Và để
không bị diễu cợt bằng câu nói: “Tại mày vậy nên mày suốt đời chỉ là... DÂN
THƯỜNG.”
Chưa có bình luận nào.
Gửi bình luận