NGHĨ TRONG MỘT NGÔI TRƯỜNG TAN RÃ
Sáng nay, một người bạn cũ – từng là đồng nghiệp trong một ngôi trường đại học dân lập – hẹn tôi đi ăn buffet chay tại Vincom đường 3/2. Bữa ăn tưởng chừng nhẹ nhàng lại gợi về một chuỗi ký ức không hề thanh thản: những năm tháng tôi gắn bó với một cơ sở giáo dục đại học ngoài công lập, nơi mà lý tưởng giáo dục ban đầu nhanh chóng bị cuốn trôi bởi những toan tính cá nhân và sự nhập nhằng của thể chế.
Ngôi trường ấy, kể từ khi thành lập vào những năm cuối thập niên 1990, đã luôn trong tình trạng bất ổn – một phần vì sự thiếu minh bạch trong các văn bản pháp lý điều chỉnh đại học dân lập giai đoạn đầu (đặc biệt là Nghị định 73/1999/NĐ-CP và sau này là Quyết định 64/2001/QĐ-TTg), phần khác do chính những người quản lý đã vận dụng các lỗ hổng ấy để củng cố quyền lợi riêng. Tôi đã từng ghi chép, từng chứng kiến và không thể không gọi đó là “một ngôi trường tan rã trong một nền giáo dục tan rã” – nhan đề cho một tập bản thảo còn dở dang: Nghĩ trong một ngôi trường tan rã.
Hiệu trưởng S., người tôi từng quý trọng, đã nói một câu ám ảnh: “Trường học là một xã hội thu nhỏ. Ngoài xã hội hỗn tạp ra sao, thì trong trường học cũng thế.” Ông nói trong sự mệt mỏi, đôi mắt không giấu được nỗi ưu tư. Tôi tin rằng, ông còn ưu tư là vì ông vẫn giữ được một niềm tin nào đó về sứ mệnh giáo dục – và chính vì thế mà nỗi đau càng sâu.
Tôi tự hỏi: tại sao trong một trường đại học – nơi giảng dạy luật pháp, đạo đức, tri thức và nhân văn – lại có thể xuất hiện những kiểu hành xử thấp hèn như đấu đá, mưu toan, chửi bới, thậm chí trộm cắp của công? Những gì tôi chứng kiến vượt qua cả ranh giới của "cạnh tranh nội bộ": đó là sự xâm nhập của kiểu "mafia học đường", những nhóm quyền lực cấu kết để thao túng từ đào tạo, tài chính đến tổ chức nhân sự.
Trường hợp Đại học Hùng Vương là một minh họa điển hình. Ban đầu được thành lập bởi một nhóm nhà giáo tâm huyết theo chủ trương xã hội hóa giáo dục từ đầu thập niên 1990, trường từng là biểu tượng cho một mô hình giáo dục tư thục do nhà giáo làm chủ. Nhưng sau hơn một thập niên, nội bộ trường rơi vào khủng hoảng quyền lực, tranh chấp kéo dài giữa các nhóm sáng lập, ban điều hành và một số người tự xưng là cổ đông tài chính – từ đó bộc lộ rõ sự bất cập của mô hình đại học dân lập, mà sau này phải chuyển đổi sang đại học tư thục theo Nghị định 115/2005/NĐ-CP.
Từ bài học Hùng Vương, nhiều nhà sáng lập các trường tư sau này tìm cách giữ chặt quyền lực – đồng thời kiêm nhiệm các chức vụ như bí thư đảng ủy, hiệu trưởng, chủ tịch hội đồng quản trị – với mục tiêu duy nhất: không để bị “cướp trường”.
Thế nhưng, sự chuyển hóa từ quyền lực hành chính sang quyền lực tài chính cũng mang đến một diễn biến khác. Nhiều tập đoàn, cá nhân có tiềm lực kinh tế đã bắt đầu "thâu tóm" các cơ sở giáo dục. Trong đó, trường hợp ông Đặng Thành Tâm – một doanh nhân nổi tiếng và từng đầu tư vào Đại học Hùng Vương – trở thành một biểu tượng cho sự can thiệp sâu của "tư bản tài chính" vào hệ thống giáo dục ngoài công lập. Theo nhiều nguồn báo chí từ giai đoạn 2011–2014, ông Tâm đã thông qua việc "hỗ trợ vốn" để dần kiểm soát hoạt động của nhà trường, khiến các nhóm quyền lực cũ bị gạt ra bên lề.
Người ta đồn rằng ông dùng "luật lượng đổi – chất đổi": 100 triệu thì còn thỏa hiệp, 1 tỷ bắt đầu gây lung lay, 10 tỷ là đủ để thay đổi toàn bộ cấu trúc nhân sự và định hướng phát triển. Những nhà giáo ban đầu bị đẩy ra, những “đảng viên sáng lập” không còn vai trò trong bộ máy, và từ đó, trường chuyển hẳn thành một công ty giáo dục dưới lớp vỏ học thuật.
Nếu viết theo kiểu histoire privée – một thứ "dã sử giáo dục" – có lẽ cần gọi đúng tên các nhân vật: Đảng Văn Hải, Nguyễn Văn Tư, Lê Văn Lý, Lương Ngọc Toản... nhưng đó chỉ là phần bề nổi. Cái gốc vẫn là sự lỏng lẻo trong thiết chế quản trị, là khoảng trống giữa lý tưởng giáo dục và lợi ích thị trường, là sự bất tương thích giữa "cơ chế xã hội hóa" và "giá trị khai sáng" mà giáo dục đại học lẽ ra phải giữ gìn.
Khi xã hội chuyển mình mà chính sách chưa hoàn thiện, các mô hình lai ghép giữa nhà nước và tư nhân dễ trở thành vùng xám – nơi mà tri thức không được ưu tiên, đạo đức bị xem nhẹ, còn giáo dục thì trở thành sân chơi của quyền lực và vốn đầu tư. Và từ đó, không chỉ có những ngôi trường tan rã, mà cả niềm tin vào giáo dục cũng rơi vào khủng hoảng.
Chưa có bình luận nào.
Gửi bình luận