Article Image

Lịch sử đại học thế giới đã cho thấy: không có tự trị, thì không thể có sáng tạo. Không có tự do học thuật, thì không thể có tranh luận khoa học đúng nghĩa. Và một khi giáo dục không còn không gian để nói lên sự thật – kể cả khi sự thật đó trái ý nhà cầm quyền – thì đại học sẽ chỉ còn là nơi cấp phát văn bằng, chứ không còn là nơi sản sinh tri thức.

TỰ TRỊ ĐẠI HỌC
Lúc 4 giờ sáng, tỉnh dậy trong yên tĩnh, tôi đọc được một bản tin khiến tâm trí như bừng tỉnh hoàn toàn: chính quyền Hoa Kỳ, dưới thời Tổng thống Donald Trump, đã đe dọa tước bỏ tư cách miễn thuế của Đại học Harvard – một trong những đại học danh tiếng nhất thế giới – với lý do nhà trường không đáp ứng các yêu cầu của chính phủ liên bang liên quan đến lập trường “chống bài Do Thái”.
Tin này lập tức gợi tôi nghĩ đến một khái niệm mà gần như hoàn toàn vắng bóng trong nhận thức của sinh viên – và cả phần lớn giới giảng dạy – tại Việt Nam: tự trị đại học.
Trong một bài viết với tiêu đề Obama blasts Trump administration's 'unlawful' Harvard demands (ABC News, 16.04.2025), cựu Tổng thống Barack Obama – vốn là cựu sinh viên Đại học Harvard – đã mạnh mẽ lên tiếng bảo vệ nhà trường và tinh thần học thuật tự do. Ông ca ngợi Harvard vì đã “từ chối một nỗ lực phi pháp và vụng về nhằm kìm hãm quyền tự do học thuật” và vì đã thực hiện “những bước đi cụ thể để bảo vệ không gian học thuật nghiêm túc, đầy tranh biện và tôn trọng lẫn nhau”.
Không chỉ bảo vệ Harvard trên lý thuyết, Obama còn đưa ra một lời nhắn gửi sâu sắc và thực tế dành cho giới quản trị đại học: nếu bị đe dọa tài chính mà không có căn cứ pháp lý rõ ràng, hãy lựa chọn bảo vệ nguyên tắc. “Chúng tôi sẵn sàng tạm hoãn xây một khu thể thao mới hay từ bỏ một khoản tài trợ phụ – nếu điều đó cần thiết để bảo vệ quyền tự do học thuật,” ông nói. Phát biểu ấy là một minh chứng sinh động cho tinh thần “autonomy” – tức quyền tự trị, vốn được xem là linh hồn của một đại học đúng nghĩa trong truyền thống Humboldt (Đức), Oxbridge (Anh), và sau này là Ivy League (Mỹ).
Sự kiện này, dù xảy ra tại Mỹ, lại đặt ra câu hỏi thời sự và cấp bách đối với giáo dục đại học Việt Nam: chúng ta đã bao giờ thật sự bàn luận và giáo dục sinh viên – cũng như đội ngũ quản trị – về khái niệm “tự trị đại học”? Hay chúng ta vẫn xem các đại học như cơ quan hành chính trực thuộc bộ, nơi “xin–cho” vẫn là cơ chế điều phối chính?
Tự trị đại học không phải là sự vô chính phủ. Ngược lại, nó là biểu hiện của một thể chế giáo dục trưởng thành, nơi các trường đại học có quyền tự quyết trong các vấn đề học thuật, tuyển sinh, ngân sách và nhân sự – nhưng đồng thời chịu trách nhiệm giải trình trước xã hội, học thuật và pháp luật.
Lịch sử đại học thế giới đã cho thấy: không có tự trị, thì không thể có sáng tạo. Không có tự do học thuật, thì không thể có tranh luận khoa học đúng nghĩa. Và một khi giáo dục không còn không gian để nói lên sự thật – kể cả khi sự thật đó trái ý nhà cầm quyền – thì đại học sẽ chỉ còn là nơi cấp phát văn bằng, chứ không còn là nơi sản sinh tri thức.
Trong bối cảnh Việt Nam, đáng tiếc là khái niệm “tự trị đại học” phần lớn vẫn là điều xa lạ đối với cả sinh viên lẫn nhà quản lý giáo dục hiện nay. Nhưng nếu nhìn lại lịch sử, nhất là giai đoạn Việt Nam Cộng hòa (1954–1975), ta sẽ thấy đã từng có những mô hình đại học tư với mức độ tự trị đáng kể – dù trong một xã hội đầy biến động và chịu nhiều giới hạn.
Các đại học tư như Viện Đại học Đà Lạt, Viện Đại học Vạn Hạnh, Viện Đại học Minh Đức, hay thậm chí các trường gắn liền với tôn giáo như Viện Đại học Hòa Hảo và Viện Đại học Cao Đài, tuy khác nhau về mục tiêu và tôn chỉ, nhưng đều hoạt động với mức độ tự chủ tài chính, học thuật và nhân sự khá cao. Chính quyền Việt Nam Cộng hòa, trong nhiều trường hợp, đóng vai trò hỗ trợ hoặc giám sát nhẹ, hơn là can thiệp trực tiếp vào nội bộ trường học.
Điển hình như Viện Đại học Vạn Hạnh – do Giáo hội Phật giáo Việt Nam Thống nhất thành lập – có quyền tự quyết trong việc mời giảng viên, xây dựng chương trình, mở rộng khoa mới và định hình triết lý giáo dục của mình. Chính Viện này từng là nơi quy tụ nhiều trí thức độc lập, và không ít lần trở thành không gian tranh luận chính trị – văn hóa sôi nổi, thậm chí mâu thuẫn với chính quyền.
Tương tự, Viện Đại học Đà Lạt – được thành lập với sự bảo trợ ban đầu của chính phủ nhưng nhanh chóng chuyển giao quyền quản trị cho Giáo hội Thiên Chúa giáo – cũng là nơi vận hành theo nguyên lý tự trị rõ rệt. Các vị hiệu trưởng có quyền quyết định tuyển dụng giáo sư, chọn giáo trình và tổ chức hoạt động học thuật một cách linh hoạt, không ràng buộc bởi các mệnh lệnh hành chính mang tính chính trị.
Dĩ nhiên, môi trường đó không hoàn toàn lý tưởng – vẫn có những can thiệp từ nhà nước khi tình hình chính trị leo thang, đặc biệt là từ giữa thập niên 1960. Nhưng chính những thời đoạn tự do tương đối ấy lại tạo điều kiện cho sự phát triển của một lớp sinh viên và trí thức có tinh thần phản biện, có khả năng đặt lại vấn đề và dấn thân trong xã hội.
Tự trị đại học không phải là một khái niệm xa vời, không tưởng. Lịch sử Việt Nam – ít nhất là trong một giai đoạn nhất định – đã từng biết đến nó. Câu chuyện Harvard hôm nay chỉ là một cơ hội để nhắc lại rằng, muốn có đại học đúng nghĩa, chúng ta không thể thiếu tự do học thuật. Và muốn có tự do học thuật, điều kiện tiên quyết là tự trị thể chế. Không có điều đó, mọi cải cách giáo dục đều chỉ là việc sửa sang bề mặt – như sơn lại tường cũ, chứ không thay móng.

Chưa có bình luận nào.

Gửi bình luận