Article Image

Đã đến lúc cần nhắc lại lời cảnh báo của Rousseau: nếu không giữ được sự bất vụ lợi trong giáo dục, nếu không xem trường học là thánh đường, thì mọi cải cách rồi sẽ quay về điểm xuất phát. Và khi giáo dục đánh mất bản chất người, thì xã hội cũng sẽ không còn chỗ dựa nào để tiến lên một cách văn minh.

SUY NGHĨ KHI ĐỌC ÉMILE HAY LÀ VỀ GIÁO DỤC CỦA JEAN-JACQUES ROUSSEAU

Rousseau đã khẳng định: giáo dục không phải là công cụ của nhà nước để vận hành xã hội như một cỗ máy hành chính – kinh tế. Trái lại, giáo dục là con đường để con người trở thành chính mình, sống tốt hơn và từ đó góp phần cải thiện xã hội. Với tinh thần ấy, giáo dục phải là một hành động nhân văn, vượt lên trên các toan tính lợi nhuận.

Khi đặt giáo dục trong môi trường kinh doanh, tức là biến giáo dục thành một sản phẩm có thể mua bán, chúng ta đã hạ thấp bản chất thiêng liêng và sứ mệnh xã hội của nó. Quản trị giáo dục không thể chỉ áp dụng mô hình quản trị kinh tế; bởi lẽ, mục tiêu của giáo dục là phát triển con người toàn diện, không phải tối đa hóa lợi nhuận.

Người làm giáo dục chân chính phải giữ tinh thần bất vụ lợi. Chỉ trong sự bất vụ lợi, họ mới có thể thực hiện quyền tự trị đại học một cách vô tư, không bị chi phối bởi thị trường hay chính trị. Một xã hội mà nền giáo dục bị chi phối bởi những “con buôn giáo dục” – những người chỉ quan tâm đến lợi nhuận hơn là chất lượng đào tạo – sẽ không thể nuôi dưỡng lòng tin của công chúng. Khi niềm tin đã bị bào mòn, mọi nỗ lực cải cách cũng trở nên vô nghĩa, bởi dân chúng không còn tin vào những giá trị mà giáo dục tuyên xưng.

Việc thiết lập quá nhiều cơ chế kiểm định, thanh tra, quy chế quản lý… để kiểm soát “con buôn giáo dục” vô tình làm tổn thương quyền tự trị đại học – một nền tảng quan trọng của giáo dục hiện đại. Đó là cái giá mà xã hội phải trả khi cho phép lợi nhuận chi phối nhà trường.

Có người cho rằng: dù người sáng lập trường có tâm huyết bất vụ lợi, nhưng sau khi họ mất đi, những người kế tục có thể chuyển hướng thành vụ lợi. Nhưng nếu chúng ta lấy đó làm lý do để từ chối nguyên tắc bất vụ lợi, thì chẳng khác nào phủ nhận khả năng giáo dục con người bằng lý tưởng và đạo đức. Một nhà giáo chân chính không chỉ giảng dạy, mà còn phải biết quy tụ, cảm hóa và truyền lửa cho những người kế thừa. Nếu họ không đủ sức duy trì tinh thần ấy, để trường học sa sút vào tay những kẻ vụ lợi, thì chính họ cũng đã thất bại trong vai trò người thầy – một tấm gương sống.

Trường học, vì thế, phải được xem như một thánh đường – nơi thiêng liêng để phụng sự cho chân lý, cho sự thật, chứ không phải một “xí nghiệp” để tính lời – lỗ. Nếu không giữ được không gian giáo dục ấy trong sáng, chân thực và sáng tạo, chúng ta sẽ tiếp tục rơi vào vòng xoáy cải cách – thất vọng – cải cách – thất vọng như một vòng đèn cù mỏi mệt, xa rời chân lý đích thực của giáo dục

Nếu Rousseau xem giáo dục là hành trình nuôi dưỡng tự do và tự nhiên của con người, thì John Dewey – nhà triết học và nhà cải cách giáo dục Mỹ – lại nhấn mạnh vai trò của giáo dục trong việc kiến tạo dân chủ. Với Dewey, giáo dục không chỉ là truyền đạt kiến thức mà còn là rèn luyện con người biết sống, biết tham gia, biết xây dựng xã hội tốt đẹp. Ông phản đối mô hình giáo dục áp đặt, nhồi nhét – điều mà các cơ sở tư thục chạy theo thành tích rất dễ sa vào.

Trong khi đó, Paulo Freire – nhà giáo dục người Brazil – lại đặt vấn đề sâu sắc hơn khi ông cho rằng giáo dục phải là một hành vi “giải phóng”. Theo Freire, một nền giáo dục đúng nghĩa không chỉ dạy kỹ năng mà còn giúp người học trở thành chủ thể có tư duy phản biện, biết chất vấn, biết đối thoại. Freire phê phán gay gắt mô hình “giáo dục ngân hàng” – nơi học sinh chỉ là nơi chứa kiến thức – tương tự như cách mà nhiều trường tư hiện nay xem sinh viên là “nguồn thu nhập” hơn là đối tác trong học tập.

Kết hợp ba tư tưởng này – Rousseau, Dewey, và Freire – ta có thể nhận ra một mẫu số chung: giáo dục không thể tách rời khỏi lý tưởng đạo đức và trách nhiệm xã hội. Bất kỳ mô hình nào đặt lợi nhuận lên trên nhân cách người học đều là sự phản bội lại bản chất của giáo dục.

Trong Émile hay là về giáo dục, Jean-Jacques Rousseau không chỉ trình bày một mô hình giáo dục lý tưởng mà còn nêu lên một nguyên lý bất biến: giáo dục là con đường để con người đạt đến sự hoàn thiện nhân cách và sống tốt trong xã hội. Theo ông, giáo dục không phải là một công cụ hành chính, càng không phải là một loại hình kinh doanh. Đặt giáo dục vào khuôn khổ thị trường, xét nó bằng tiêu chí lời – lỗ, là một cách đánh mất linh hồn của giáo dục.

Thế nhưng, xã hội hiện đại lại đang đi ngược điều ấy. Khi trường học được vận hành như doanh nghiệp, khi sinh viên trở thành “khách hàng”, và khi nhà giáo bị ép làm “người cung ứng dịch vụ”, thì nền giáo dục ấy đã rời xa mục tiêu nhân văn của mình. Giáo dục bị thương mại hóa không chỉ khiến nó đánh mất uy tín, mà còn khiến lòng tin của xã hội bị xói mòn. Người dân không còn tin vào những khẩu hiệu cải cách giáo dục, vì phía sau những khẩu hiệu đó là một hệ thống vận hành thiếu lý tưởng và quá lệ thuộc vào thị trường.

Rousseau từng khẳng định rằng: để giáo dục giữ được sự độc lập và trong sáng, những người làm giáo dục cần giữ tinh thần bất vụ lợi. Không có tinh thần ấy, quyền tự trị đại học sẽ không thể thực hiện một cách vô tư và hiệu quả. Trong khi đó, hiện nay, nhiều cơ sở giáo dục – đặc biệt là các đại học tư – đã đi ngược lại điều đó. Họ vận hành trường học như một doanh nghiệp cổ phần, nơi “hiệu quả tài chính” được đặt lên hàng đầu, còn các giá trị học thuật, khoa học, khai phóng thì bị xếp sau. Không ít trường hợp, người sáng lập có thể khởi đầu bằng tâm huyết, nhưng khi họ mất đi, thế hệ kế tục lại chuyển hướng sang mô hình kiếm lời, phá vỡ cam kết ban đầu.

Tuy nhiên, nếu dùng chính nguy cơ biến chất ấy để phủ nhận nguyên tắc bất vụ lợi trong giáo dục, thì tức là chúng ta đã phủ nhận khả năng giáo dục đạo đức cho chính những người làm giáo dục. Một nhà giáo chân chính phải là người có khả năng truyền cảm hứng, quy tụ những cộng sự cùng chí hướng, giữ ngọn lửa lý tưởng và đặt lợi ích của người học lên trên lợi ích cá nhân. Nếu họ không làm được điều đó, để trường học rơi vào tay những kẻ vụ lợi, thì chính họ đã thất bại trong vai trò người khai sáng.

Trường học, trong quan niệm đúng đắn, phải là một thánh đường – nơi thiêng liêng để nuôi dưỡng chân lý, sự thật, lòng trung thực và tinh thần sáng tạo. Khi nhà trường không còn giữ được sự trong sáng ấy, thì dù có bao nhiêu cuộc cải cách cũng sẽ chỉ là vòng lặp mệt mỏi, một “đèn cù” quay quanh mà không tiến đến được chân lý giáo dục.

Tư tưởng của Rousseau không đứng một mình. John Dewey – nhà triết học giáo dục Mỹ – cũng khẳng định rằng giáo dục không chỉ là phương tiện đào tạo kỹ năng mà còn là cơ chế xây dựng xã hội dân chủ. Với Dewey, người học không thể là người thụ động tiếp nhận thông tin, mà phải tham gia, phản biện, sáng tạo – điều này chỉ có thể phát triển trong một môi trường giáo dục tự trị, phi lợi nhuận và có trách nhiệm xã hội. Paulo Freire, trong Pedagogy of the Oppressed, còn tiến xa hơn khi xem giáo dục là công cụ giải phóng con người khỏi bất công, áp bức và ngu dốt. Ông phê phán “giáo dục ngân hàng” – nơi học sinh bị xem như chỗ chứa tri thức, một kiểu giáo dục rất phổ biến trong mô hình thị trường hiện nay.

Từ Rousseau đến Dewey, từ Freire đến các triết gia giáo dục đương đại, mẫu số chung là một niềm tin: giáo dục phải phục vụ cho việc hình thành nhân cách, đạo đức, năng lực tự do của con người. Khi mô hình kinh tế chi phối quá sâu vào giáo dục, thì không chỉ tri thức bị rẻ rúng mà cả đạo đức xã hội cũng bị kéo tụt theo.

Tại Việt Nam, sự phát triển nhanh chóng của hệ thống đại học tư trong những thập niên qua đặt ra nhiều thách thức tương tự. Nhiều trường đầu tư lớn về cơ sở vật chất nhưng thiếu vắng lý tưởng học thuật; không ít nơi lấy học phí làm mục tiêu trung tâm mà không xây dựng được môi trường học tập khai phóng, tự chủ và sáng tạo. Điều đó khiến không ít sinh viên tốt nghiệp mà không hiểu bản chất của giáo dục là gì, và càng không có ý thức phản tỉnh về vai trò công dân, đạo đức xã hội hay lý tưởng sống.

Đã đến lúc cần nhắc lại lời cảnh báo của Rousseau: nếu không giữ được sự bất vụ lợi trong giáo dục, nếu không xem trường học là thánh đường, thì mọi cải cách rồi sẽ quay về điểm xuất phát. Và khi giáo dục đánh mất bản chất người, thì xã hội cũng sẽ không còn chỗ dựa nào để tiến lên một cách văn minh.

Tài liệu tham khảo

  • Dewey, J. (2009). Democracy and education (Original work published 1916). WLC Books.
  • Freire, P. (2005). Pedagogy of the oppressed (M. B. Ramos, Trans.). Continuum. (Original work published 1970)
  • Nguyễn, T. L., & Lê, Q. M. (2022). Tư nhân hóa giáo dục đại học tại Việt Nam: Cơ hội và thách thức. Tạp chí Giáo dục và Xã hội, 65(3), 45–59.
  • Rousseau, J.-J. (1979). Émile: Or on education (A. Bloom, Trans.). Basic Books. (Original work published 1762)

Chưa có bình luận nào.

Gửi bình luận