CỬA MÙA MƯA
1.
Buổi sáng, nàng tỉnh giấc trong tiếng mưa lộp độp trên
mái tôn. Không phải cơn mưa dữ, chỉ là mưa rả rích, đều đặn như nhịp thở dài của
thành phố. Ánh sáng từ ô cửa sổ lọc qua màn nước, loang loang mờ mờ, làm căn
phòng như đang nằm trong một lớp sương.
Đó cũng là cảm giác trong nàng — một màn sương đặc quánh,
nặng, lạnh. Nỗi buồn không nguyên nhân, không thể gọi tên, chỉ biết nó ở đó,
len vào từng tế bào, âm thầm như hơi ẩm thấm vào tường vôi.
Nàng không muốn để nó nuốt chửng. Bước xuống giường, nàng
mở cuốn sổ nhỏ, viết kế hoạch cho ngày mới, như lập một trận đồ chống lại kẻ
thù vô hình: dịch vài trang sách, viết một đoạn văn, đi bộ vòng quanh xóm, gọi
điện cho một người bạn, nấu một bữa thật ngon.
Những việc ấy nàng làm, nhưng thất bại. Nỗi buồn vẫn ngồi
lì trong ngực, lặng lẽ nhìn nàng vùng vẫy như con cá mắc cạn trong chiếc chậu hẹp.
Nàng không kể với ai. Chỉ giữ một bí mật: nàng đang đợi một
người. Mùa mưa này, người ấy sẽ về. Nàng đã quyết, lần này sẽ mở cánh cổng đã
khóa nhiều năm, phá bỏ bức tường lễ nghĩa và im lặng. Nàng biết người ấy sẽ
không gõ cửa. Nhưng nàng sẽ mở.
Có thể người ấy sẽ không bước vào — tám phần là vậy.
Nhưng nàng từng đọc ở đâu đó, một bà cụ 96 tuổi vẫn biết thất tình. Thế thì, cớ
gì nàng lại không dám mở lời?
Người ta bảo, đàn bà thanh cao là đàn bà biết im lặng.
Nàng thì đã nói quá nhiều. Nói đến mức để lộ những vụng về trong nghiên cứu, những
bất mãn với những kẻ có quyền đã chèn ép, bao vây, phỉ báng mình. Nói đến mức,
đôi khi người ấy nhìn nàng, ánh mắt pha lẫn ngỡ ngàng và xa cách.
Trước mặt người ấy, nàng không giấu được sự cô độc, cũng
chẳng giấu được việc mình chẳng thuộc về phe nhóm nào. Có lẽ vì vậy mà người ấy
giữ khoảng cách.
Bây giờ nghĩ lại, nàng hiểu nguyên nhân của tất cả: nàng
đã không còn tin vào chính mình. Trong mắt người ấy, nàng chỉ là một người đàn
bà nhiều khuyết điểm — không thanh lịch, không mang vẻ sang trọng của giới giàu
có hay trí thức. Nàng đã phơi bày quá nhiều khoảng tối, để khi nhớ lại, chỉ thấy
một cơn xấu hổ rát bỏng. Và chính cơn xấu hổ đó là cái gông, khóa nàng trong
căn phòng ẩm thấp của trầm cảm.
2.
Chiều hôm đó, mưa ngớt. Trời xám nhưng bớt nặng. Trong
con hẻm nhỏ, mấy vũng nước đục ngầu phản chiếu từng mảng trời bạc. Nàng ngồi
bên cửa sổ, vừa uống trà vừa nhìn ra, không mong đợi gì nhiều.
Rồi nàng thấy.
Một bóng người từ đầu hẻm tiến lại. Áo sơ mi trắng hơi
nhăn, quần sẫm màu, bước chậm như đang dò đường. Người ấy… thật sự đã về.
Tim nàng đập nhanh, nhưng không rộn ràng. Chỉ có một luồng
nóng chạy dọc sống lưng, vừa hồi hộp vừa sợ hãi. Mọi lời chào, nụ cười, câu mở
đầu nàng chuẩn bị bỗng tan biến.
Người ấy đến gần. Ánh mắt chạm nhau một thoáng, rồi lảng
đi.
– Lâu quá mới gặp, chị khỏe không? – Giọng không ấm cũng
không lạnh, chỉ như lời hỏi thăm một người quen cũ.
Nàng cười, gật đầu. Mời vào. Người ấy đứng ngoài hiên vài
giây, ngó nước mưa còn đọng trên nền xi măng, rồi mới bước vào.
Họ ngồi đối diện. Nàng rót trà. Người ấy uống một ngụm,
nói đôi câu bâng quơ về công việc, về chuyện trời đất. Cuộc trò chuyện lịch sự,
như thể họ chỉ là hai người xa lạ ngồi cùng bàn.
Nàng ngồi thẳng lưng quá mức, tay đặt trên đầu gối, cố
không để rơi một câu vụng. Nhưng im lặng ấy lại trở thành một bức tường khác.
Khoảng mười lăm phút sau, người ấy nhìn đồng hồ.
– Tôi phải đi gặp vài người nữa. Lần tới sẽ nói chuyện
lâu hơn.
Nàng gật. Cười. Tiễn ra cửa.
Bóng lưng ấy dần nhỏ lại, mất hút sau khúc quẹo của hẻm.
Nàng đứng đó thêm một lúc. Cánh cửa vẫn mở. Nhưng gió chỉ
mang theo hơi nước lạnh, không chút hơi ấm.
Khi quay vào, nàng nhận ra: mình đã mở cửa thật. Nhưng
cánh cửa này, hóa ra không để đón ai. Nó chỉ giúp nàng nhìn rõ, rằng có những
người dù đứng trước mặt, vẫn cách mình một khoảng xa đến suốt đời.
Ngoài kia, mưa trở lại. Tiếng mưa nghe rõ hơn — không phải
vì nó lớn hơn, mà vì nàng đã thôi chờ đợi.
3.
Một tuần sau, nàng dọn lại căn phòng. Không vì khách sắp
đến, mà vì nàng thấy mình đã để nơi này thành cái tổ ẩm mốc cho nỗi buồn trú ngụ.
Bắt đầu từ góc bàn làm việc: chồng sách cũ, bản thảo bỏ dở,
những tờ giấy chi chít chữ. Gom chúng lại, nàng thấy từng ý tưởng mình từng ấp ủ
nhưng bỏ quên, như những hạt giống chưa bao giờ gieo.
Trưa hôm ấy, mưa không rơi. Ánh sáng đục của trời tháng bảy
len vào phòng, soi lên tấm gương treo trên tường. Nàng đứng trước gương, thấy
gương mặt mình tiều tụy nhưng mắt đã bớt đục.
Cánh cửa nàng từng mở cho người khác, giờ nàng mở lại —
nhưng hướng vào trong. Lần này, người bước qua ngưỡng cửa là chính nàng.
Nàng mua một chậu cây đặt trên bàn. Mỗi sáng, nàng vẫn viết
kế hoạch, nhưng thay “gặp ai” hay “chờ ai” bằng những việc chỉ liên quan đến
mình: đọc xong một cuốn sách, hoàn thành một bản dịch, học một món mới.
Buổi chiều, nàng ra quán cà phê đầu hẻm, nơi có cửa kính
lớn nhìn ra đường. Nàng dịch sách, nghe tiếng xe máy, nghe tiếng mưa khi nó đến,
và nhìn người ta sống.
Nỗi buồn không biến mất. Nhưng nó không còn là con mèo
hoang chiếm cả căn phòng. Giờ nó chỉ nằm ở một góc, thỉnh thoảng ngẩng đầu nhìn
nàng, rồi lại cuộn tròn ngủ.
Một hôm, mưa vừa dứt, nàng soi mình trong gương. Vẫn là
gương mặt ấy, vẫn những khuyết điểm nàng biết rõ, nhưng phía sau là một căn
phòng sáng hơn. Nàng hiểu, chữa lành không phải là chờ ai bước vào, mà là tự đứng
dậy, mở cửa, và bước ra ngoài.
Ngoài kia, con hẻm đầy vũng nước phản chiếu từng mảng trời.
Nàng bước qua ngưỡng cửa, không mang theo kỳ vọng, chỉ mang theo chính mình. Và
thế là đủ.
Chưa có bình luận nào.
Gửi bình luận