Article Image

Không giống phim “Ở nhà một mình” của cậu bé bảy tuổi, mà là chuyện bà già bảy mươi ở nhà một mình để tránh virus Covid-19

Ở NHÀ MỘT MÌNH

CHƯƠNG 5 – TỰ NHIÊN NHỚ MÁ

Mấy tháng nay, bị rester à chez moi, bà phải tự nấu ăn, không còn mỗi ngày ra nhà hàng hoặc mua đồ ăn sẵn mang về.

Bước vào bếp, bà chợt nhớ: mình vốn đâu xa lạ gì chuyện nấu nướng. Bà từng sống trong gia đình người ấy, chung với má ruột và một thời gian ở cùng má nuôi — toàn những người phụ nữ vừa giỏi làm ra tiền, vừa nấu ăn cực kỳ trác tuyệt, quan điểm rõ ràng: không cần cầu kỳ nhưng phải ngon và đẹp.
Làm sao mà bà lại không biết nấu ăn? Nhưng… mệt rồi. Trước kia, ra nhà hàng cho khỏe thân già. Giờ, phải tự tay lo liệu, bỗng dưng bà nhớ má.

Má bà, khi kê khai lý lịch nghề nghiệp, ung dung viết: “Nội trợ”. Không biết giờ khái niệm này còn tồn tại không, chứ ngày trước có rất nhiều bà thuần túy làm nội trợ. Cuộc cách mạng đòi bình đẳng nam nữ khiến nhiều chị em phủ nhận việc nội trợ, dù vẫn ngày ngày nấu ăn cho chồng con, và ghi nghề là buôn bán, giáo viên, công chức… Gánh cùng lúc hai trách nhiệm, họ hãnh diện mà cũng không quên chê trách những người được… chồng nuôi.
Còn má bà là một người nội trợ thuần túy nơi phố thị. Bà có thời khóa biểu rõ ràng cho từng bữa, cân bằng giữa sức khỏe và tài chính.

Nhìn bó rau bù ngót, bà nhớ má từng nấu canh rau bù ngót với mướp khía và tôm khô — vị ngọt tự nhiên, không chút đường hay bột ngọt. Má không dùng mướp hương, vì tin rằng mướp hương “ăn độc”, người yếu sẽ bị “trúng thực”, khó tiêu. Cái chữ “trúng” ấy của người Nam — trúng thực, trúng gió — giờ nghĩ lại thấy buồn cười. Chỉ có “trúng số” là nghe vui nhất.

Thấy trái bí đao, bà nhớ má nói bí đao “hiền” hơn bầu. Cắt bí phải chẻ dọc làm ba, bốn phần, rồi xắt thành lát tam giác, tuyệt đối không thái vụn kiểu… cho heo ăn. Lý do? Má bảo thế. Có thể là bí đao ít làm người già nhức xương. Giống như canh cải xanh, má thường bỏ thêm chút gừng đập dập. Hỏi tại sao, má bảo “bà ngoại dặn vậy”. Sau này, bà mới biết cải xanh tính hàn, gừng tính ôn, kết hợp thì cân bằng âm dương.

Thuở nhỏ, bà mê cà tím nướng, nhưng má ít làm vì cho rằng ăn nhiều “nhức mình”. Nhìn hai trái cà tím trong thùng rau vừa giao, bà nhớ món cà tím nướng, cà tím chưng tương với bún tàu, nấm mèo, cá chim, trang trí thêm vài cọng ngò tây và lát ớt đỏ au. Giờ, hành lá hay ngò tây đều thành của hiếm.

Má quanh năm ăn cá đồng như cá lóc, cá trê, ít ăn cá biển vì cho rằng cá đồng “hiền”, còn cá biển ăn nhiều dễ sinh bệnh. Sau này, đọc toa bác sĩ trị gút, bà mới thấy: quả thật nên tránh hải sản.
Má cũng chuộng bún gạo xào hơn hủ tiếu hay phở xào, có lẽ vì bún gạo ít hàn the. Thức đơn “hiền” của má kéo dài: thịt heo hiền hơn thịt bò, thịt gà hiền hơn thịt vịt (nhất là vịt xiêm), khoai mỡ hiền hơn khoai môn, đậu ô hoe hiền hơn đậu đũa, chuối sứ hiền hơn chuối già…

Hình như bà cũng theo thói quen đó. Đi ăn một mình, bà chỉ gọi cá lóc, cá trê; còn đi với bạn thì món gì cũng ăn.

Giờ già rồi, bị buộc phải trở lại căn bếp, tự nhiên bà nhớ má.

CHƯƠNG 6

GIÃN CÁCH VÀ SỰ ĐẢO LỘN PHÂN CÔNG XÃ HỘI

1.

Từ tháng 5 đến nay, các dịch vụ như cắt – uốn tóc, spa, gym, thể dục thẩm mỹ, cho đến chợ đầu mối, tiệm ăn… đều đóng cửa. Mọi thứ đảo lộn trong gia đình (chưa kể đến kinh tế, tài chính).

Nhà nào có nam giới giờ cũng sắm một chiếc tondeuse (tông-đơ) để tự cắt tóc tại nhà, không thể nhờ hàng xóm như trước. Tông-đơ trở thành mặt hàng bán chạy như tôm tươi. Các bà vợ, bà mẹ bỗng hóa thành thợ cắt tóc chuyên nghiệp, lo cho quý ông từ móng chân lên đến mái đầu; khác hẳn trước đây, khi các ông ra tiệm được phục vụ cắt – uốn – gội – nhuộm – massage mặt bởi các nhân viên được đào tạo bài bản.

Không chỉ vậy, nhiều bà phải học nấu ăn, làm bánh, thậm chí cả bánh mì — như những bà nội trợ châu Âu trong phim, tự làm mỗi ngày. Thực đơn không chỉ quanh quẩn vài món, mà phải đủ đổi vị: cơm tấm bì chả, bún mọc, phở… để chồng con không bị “trầm cảm” và có sức khỏe chống dịch.

Hệ thống quán xá vốn vận hành theo phân công xã hội chuyên nghiệp nay tạm ngưng. Chiều 8/7, bánh mì Bảy Hổ bỗng bán ầm ầm vì ai cũng biết sẽ phải xa món bánh mì thịt ngon ấy một thời gian dài chưa biết bao giờ mới trở lại. Thử thách đặt ra: liệu các bà nội trợ có thể làm ổ bánh mì pate, thịt, chả ngon như Bảy Hổ, hay bánh cuốn mềm như Tây Hồ, gà rán KFC, bánh Tous les Jours, McDonald’s…?

Người giúp việc cũng “đóng băng” vì ai cũng ngại đưa người lạ vào nhà. Thế là cả nhà tự phục vụ, dần trở nên chuyên nghiệp, kể cả những nữ văn sĩ, thi sĩ vốn chỉ quen… mần thơ nay cũng phải cầm chổi quét nhà, lau sàn.

Phân công xã hội đảo lộn: nhiều bà vợ thành chuyên gia nấu ăn, thợ cắt tóc, thợ giặt ủi, thợ sửa nhà… Một khía cạnh tích cực của giãn cách là vậy. Thế giới bỗng như một bức tranh lập thể… hay một phòng thiền tập thể?

 

2. Cuối tuần, cuối tháng — tính ra đã ở nhà bốn tháng. Trước kia, ở nhà ba ngày đã “bệnh”; nay thì ở nhà và… không dám bệnh. Phải tự lo, tự phục vụ mọi thứ.

Ngày xưa, thèm cơm tấm chỉ cần chạy ra quán, gọi thêm ly cam vắt, ngồi viết linh tinh, mười phút sau có ngay dĩa cơm nóng, sườn thơm, chả, bì, nước mắm đầy đủ.
Giờ, để có một dĩa cơm đẹp mắt, ngon miệng, mất gần hai giờ:

  • Vo gạo tấm, nấu bằng nồi điện.
  • Ướp thịt.
  • Rã đông bì, trộn thính.
  • Băm tỏi làm nước mắm và trộn bì.
  • Xắt hành làm dầu hành.
  • Xay thịt, bằm bún tàu – nấm mèo, trộn trứng, đem hấp.
  • Canh lửa nướng thịt.
  • Xắt cà rốt làm đồ chua.
  • Cắt dưa leo, cà chua để trang trí.
  • Vắt cam thêm mười phút.
  • Dọn bàn, lau bếp.

Ăn trong… mệt mỏi, hết thấy ngon. Chưa kể một đống dao, thớt, nồi, chảo, chén dĩa đang chờ rửa.

Ôi, nấu ăn! Còn đâu thời gian suy nghĩ, viết lách. Lại phải tập trung để nêm nếm, kẻo nhầm lọ muối thành lọ đường là… hỏng bét.

 

 

CHƯƠNG 7

TỊNH KHẨU & THẦN KINH

Đây là lần thứ hai bà gặp hiện tượng lạ.

Sáng, 8 giờ mở mắt, nửa đầu bên trái nhức tưng tưng. Massage, bấm huyệt vẫn không đỡ. Bà lo.
Bà từng bị tai biến nhẹ, truyền hai bịch máu, tập vật lý trị liệu tay trái cả tháng mới hồi phục. CT não vẫn còn vết nhỏ. Tháng 4, cũng triệu chứng này, bà vào bệnh viện 115, được đưa vào chuyên khoa thần kinh. Bác sĩ kê hai loại thuốc giúp dễ ngủ, chẩn đoán nguyên nhân là do thần kinh.

Từ tháng 5, khi dịch bùng phát, bà cố tránh để cơn đau tái phát. Sống một mình, coi như… tịnh khẩu: thỉnh thoảng gọi hỏi thăm bạn, tối con gái gọi về, nhưng cũng chỉ vài phút. Gần như không được “thoát khí” ra ngoài.

Bà từng nghe, trong tôn giáo có pháp môn nhập thất, tịnh khẩu để thân tâm an lạc, trí tuệ khai mở. Các tu sĩ sống trong phòng riêng, chỉ đọc kinh, niệm chú, có người phục vụ cơm nước. Không rõ họ tịnh khẩu bao lâu, hơn ba tháng không?
Cũng nghe nói, tù bị nhốt xà lim vài tuần là phát điên vì không được nghe – nói.

Hôm nay, sau hơn ba tháng ở nhà, cơn đau nửa đầu lại đến. Đang nằm thì điện thoại Zalo reo: một đồng nghiệp cũ gọi. Bà bật dậy, tíu tít trò chuyện 15 phút. Lạ thay, đau đầu… biến mất.

Bà ngạc nhiên: rõ ràng đây là bệnh “thần kinh” vì thiếu… bavarder (tám chuyện).

Lần trước cũng vậy: trưa nọ, đau đầu, uống Panadol không hết. Đến 5 giờ, giờ học online tiếng Pháp với một ông Tây và nhóm bạn trẻ, cười – nói – hỏi – đáp rôm rả. Sau 90 phút, hết nhức đầu, lại vui vẻ, minh mẫn.

Tối, bà kể với con gái: “Mẹ sẽ đăng ký vài lớp ngoại ngữ online để được nói cho thoát khí, vừa hữu ích vừa… trị bệnh thần kinh.” Con gái nhớ chuyện một người bạn du học bị trầm cảm, phải gặp bác sĩ tâm lý. Khi về Sài Gòn, nó chở bạn ra vùng Thủ Thiêm còn đầy lau sậy, bảo: “Mày cứ hét, hát, nói bất cứ gì muốn. Ở nhà có ông bà, ba mẹ… đâu hét được!”

Ngày trước, xem phim Hàn, bà không thích nhân vật “hậu đậu”, nghĩ gì nói nấy, vui – buồn – giận – ghét đều bộc lộ. Giờ nghĩ lại, họ ít khi bị bệnh thần kinh thật.

Bà từng phê phán những buổi nhậu ồn ào, hò hét… Giờ mới cảm thông: những chiếc veston trên giảng đường, những người bị đấu đá nơi công sở cũng cần chỗ trút phiền muộn bằng tiếng “dô dô” thật lớn để… xả uất.

Những tiếng dô ấy, dù vô nghĩa, lại giúp thoát khí u uất trong đời. Bà cũng thấy xót xa cho những người câm, điếc — phải “tịnh khẩu” suốt đời.

Viết xong ngày 7/7 âm lịch — ngày Ngưu Lang Chức Nữ gặp nhau.


Chưa có bình luận nào.

Gửi bình luận