Ở NHÀ MỘT MÌNH
CHƯƠNG
5 – TỰ NHIÊN NHỚ MÁ
Mấy
tháng nay, bị rester à chez moi, bà phải tự nấu ăn, không còn mỗi ngày
ra nhà hàng hoặc mua đồ ăn sẵn mang về.
Bước
vào bếp, bà chợt nhớ: mình vốn đâu xa lạ gì chuyện nấu nướng. Bà từng sống
trong gia đình người ấy, chung với má ruột và một thời gian ở cùng má nuôi —
toàn những người phụ nữ vừa giỏi làm ra tiền, vừa nấu ăn cực kỳ trác tuyệt,
quan điểm rõ ràng: không cần cầu kỳ nhưng phải ngon và đẹp.
Làm sao mà bà lại không biết nấu ăn? Nhưng… mệt rồi. Trước kia, ra nhà hàng cho
khỏe thân già. Giờ, phải tự tay lo liệu, bỗng dưng bà nhớ má.
Má bà,
khi kê khai lý lịch nghề nghiệp, ung dung viết: “Nội trợ”. Không biết giờ khái
niệm này còn tồn tại không, chứ ngày trước có rất nhiều bà thuần túy làm nội trợ.
Cuộc cách mạng đòi bình đẳng nam nữ khiến nhiều chị em phủ nhận việc nội trợ,
dù vẫn ngày ngày nấu ăn cho chồng con, và ghi nghề là buôn bán, giáo viên, công
chức… Gánh cùng lúc hai trách nhiệm, họ hãnh diện mà cũng không quên chê trách
những người được… chồng nuôi.
Còn má bà là một người nội trợ thuần túy nơi phố thị. Bà có thời khóa biểu rõ
ràng cho từng bữa, cân bằng giữa sức khỏe và tài chính.
Nhìn
bó rau bù ngót, bà nhớ má từng nấu canh rau bù ngót với mướp khía và tôm khô —
vị ngọt tự nhiên, không chút đường hay bột ngọt. Má không dùng mướp hương, vì
tin rằng mướp hương “ăn độc”, người yếu sẽ bị “trúng thực”, khó tiêu. Cái chữ
“trúng” ấy của người Nam — trúng thực, trúng gió — giờ nghĩ lại thấy buồn cười.
Chỉ có “trúng số” là nghe vui nhất.
Thấy
trái bí đao, bà nhớ má nói bí đao “hiền” hơn bầu. Cắt bí phải chẻ dọc làm ba, bốn
phần, rồi xắt thành lát tam giác, tuyệt đối không thái vụn kiểu… cho heo ăn. Lý
do? Má bảo thế. Có thể là bí đao ít làm người già nhức xương. Giống như canh cải
xanh, má thường bỏ thêm chút gừng đập dập. Hỏi tại sao, má bảo “bà ngoại dặn vậy”.
Sau này, bà mới biết cải xanh tính hàn, gừng tính ôn, kết hợp thì cân bằng âm
dương.
Thuở
nhỏ, bà mê cà tím nướng, nhưng má ít làm vì cho rằng ăn nhiều “nhức mình”. Nhìn
hai trái cà tím trong thùng rau vừa giao, bà nhớ món cà tím nướng, cà tím chưng
tương với bún tàu, nấm mèo, cá chim, trang trí thêm vài cọng ngò tây và lát ớt
đỏ au. Giờ, hành lá hay ngò tây đều thành của hiếm.
Má
quanh năm ăn cá đồng như cá lóc, cá trê, ít ăn cá biển vì cho rằng cá đồng “hiền”,
còn cá biển ăn nhiều dễ sinh bệnh. Sau này, đọc toa bác sĩ trị gút, bà mới thấy:
quả thật nên tránh hải sản.
Má cũng chuộng bún gạo xào hơn hủ tiếu hay phở xào, có lẽ vì bún gạo ít hàn
the. Thức đơn “hiền” của má kéo dài: thịt heo hiền hơn thịt bò, thịt gà hiền
hơn thịt vịt (nhất là vịt xiêm), khoai mỡ hiền hơn khoai môn, đậu ô hoe hiền
hơn đậu đũa, chuối sứ hiền hơn chuối già…
Hình
như bà cũng theo thói quen đó. Đi ăn một mình, bà chỉ gọi cá lóc, cá trê; còn
đi với bạn thì món gì cũng ăn.
Giờ
già rồi, bị buộc phải trở lại căn bếp, tự nhiên bà nhớ má.
CHƯƠNG 6
GIÃN CÁCH VÀ SỰ ĐẢO LỘN PHÂN
CÔNG XÃ HỘI
1.
Từ tháng 5 đến nay, các dịch vụ
như cắt – uốn tóc, spa, gym, thể dục thẩm mỹ, cho đến chợ đầu mối, tiệm ăn… đều
đóng cửa. Mọi thứ đảo lộn trong gia đình (chưa kể đến kinh tế, tài chính).
Nhà nào có nam giới giờ cũng sắm
một chiếc tondeuse (tông-đơ) để tự cắt tóc tại nhà, không thể nhờ hàng
xóm như trước. Tông-đơ trở thành mặt hàng bán chạy như tôm tươi. Các bà vợ, bà
mẹ bỗng hóa thành thợ cắt tóc chuyên nghiệp, lo cho quý ông từ móng chân lên đến
mái đầu; khác hẳn trước đây, khi các ông ra tiệm được phục vụ cắt – uốn – gội –
nhuộm – massage mặt bởi các nhân viên được đào tạo bài bản.
Không chỉ vậy, nhiều bà phải học
nấu ăn, làm bánh, thậm chí cả bánh mì — như những bà nội trợ châu Âu trong
phim, tự làm mỗi ngày. Thực đơn không chỉ quanh quẩn vài món, mà phải đủ đổi vị:
cơm tấm bì chả, bún mọc, phở… để chồng con không bị “trầm cảm” và có sức khỏe
chống dịch.
Hệ thống quán xá vốn vận hành
theo phân công xã hội chuyên nghiệp nay tạm ngưng. Chiều 8/7, bánh mì Bảy Hổ bỗng
bán ầm ầm vì ai cũng biết sẽ phải xa món bánh mì thịt ngon ấy một thời gian dài
chưa biết bao giờ mới trở lại. Thử thách đặt ra: liệu các bà nội trợ có thể làm
ổ bánh mì pate, thịt, chả ngon như Bảy Hổ, hay bánh cuốn mềm như Tây Hồ, gà rán
KFC, bánh Tous les Jours, McDonald’s…?
Người giúp việc cũng “đóng
băng” vì ai cũng ngại đưa người lạ vào nhà. Thế là cả nhà tự phục vụ, dần trở
nên chuyên nghiệp, kể cả những nữ văn sĩ, thi sĩ vốn chỉ quen… mần thơ nay cũng
phải cầm chổi quét nhà, lau sàn.
Phân công xã hội đảo lộn: nhiều
bà vợ thành chuyên gia nấu ăn, thợ cắt tóc, thợ giặt ủi, thợ sửa nhà… Một khía
cạnh tích cực của giãn cách là vậy. Thế giới bỗng như một bức tranh lập thể…
hay một phòng thiền tập thể?
2. Cuối
tuần, cuối tháng — tính ra đã ở nhà bốn tháng. Trước kia, ở nhà ba ngày đã “bệnh”;
nay thì ở nhà và… không dám bệnh. Phải tự lo, tự phục vụ mọi thứ.
Ngày xưa, thèm cơm tấm chỉ cần
chạy ra quán, gọi thêm ly cam vắt, ngồi viết linh tinh, mười phút sau có ngay
dĩa cơm nóng, sườn thơm, chả, bì, nước mắm đầy đủ.
Giờ, để có một dĩa cơm đẹp mắt, ngon miệng, mất gần hai giờ:
- Vo gạo tấm, nấu bằng nồi điện.
- Ướp thịt.
- Rã đông bì, trộn thính.
- Băm tỏi làm nước mắm và trộn bì.
- Xắt hành làm dầu hành.
- Xay thịt, bằm bún tàu – nấm mèo, trộn trứng,
đem hấp.
- Canh lửa nướng thịt.
- Xắt cà rốt làm đồ chua.
- Cắt dưa leo, cà chua để trang trí.
- Vắt cam thêm
mười phút.
- Dọn bàn, lau bếp.
Ăn
trong… mệt mỏi, hết thấy ngon. Chưa kể một đống dao, thớt, nồi, chảo, chén dĩa
đang chờ rửa.
Ôi,
nấu ăn! Còn đâu thời gian suy nghĩ, viết lách. Lại phải tập trung để nêm nếm, kẻo
nhầm lọ muối thành lọ đường là… hỏng bét.
CHƯƠNG 7
TỊNH KHẨU & THẦN KINH
Đây
là lần thứ hai bà gặp hiện tượng lạ.
Sáng,
8 giờ mở mắt, nửa đầu bên trái nhức tưng tưng. Massage, bấm huyệt vẫn không đỡ.
Bà lo.
Bà từng bị tai biến nhẹ, truyền hai bịch máu, tập vật lý trị liệu tay trái cả
tháng mới hồi phục. CT não vẫn còn vết nhỏ. Tháng 4, cũng triệu chứng này, bà
vào bệnh viện 115, được đưa vào chuyên khoa thần kinh. Bác sĩ kê hai loại thuốc
giúp dễ ngủ, chẩn đoán nguyên nhân là do thần kinh.
Từ
tháng 5, khi dịch bùng phát, bà cố tránh để cơn đau tái phát. Sống một mình,
coi như… tịnh khẩu: thỉnh thoảng gọi hỏi thăm bạn, tối con gái gọi về, nhưng
cũng chỉ vài phút. Gần như không được “thoát khí” ra ngoài.
Bà
từng nghe, trong tôn giáo có pháp môn nhập thất, tịnh khẩu để thân tâm an lạc,
trí tuệ khai mở. Các tu sĩ sống trong phòng riêng, chỉ đọc kinh, niệm chú, có
người phục vụ cơm nước. Không rõ họ tịnh khẩu bao lâu, hơn ba tháng không?
Cũng nghe nói, tù bị nhốt xà lim vài tuần là phát điên vì không được nghe –
nói.
Hôm
nay, sau hơn ba tháng ở nhà, cơn đau nửa đầu lại đến. Đang nằm thì điện thoại Zalo
reo: một đồng nghiệp cũ gọi. Bà bật dậy, tíu tít trò chuyện 15 phút. Lạ thay,
đau đầu… biến mất.
Bà
ngạc nhiên: rõ ràng đây là bệnh “thần kinh” vì thiếu… bavarder (tám chuyện).
Lần trước cũng vậy: trưa nọ, đau đầu, uống Panadol
không hết. Đến 5 giờ, giờ học online tiếng Pháp với một ông Tây và nhóm bạn trẻ,
cười – nói – hỏi – đáp rôm rả. Sau 90 phút, hết nhức đầu, lại vui vẻ, minh mẫn.
Tối, bà kể với con gái: “Mẹ sẽ đăng ký vài lớp ngoại
ngữ online để được nói cho thoát khí, vừa hữu ích vừa… trị bệnh thần kinh.” Con
gái nhớ chuyện một người bạn du học bị trầm cảm, phải gặp bác sĩ tâm lý. Khi về
Sài Gòn, nó chở bạn ra vùng Thủ Thiêm còn đầy lau sậy, bảo: “Mày cứ hét, hát,
nói bất cứ gì muốn. Ở nhà có ông bà, ba mẹ… đâu hét được!”
Ngày trước, xem phim Hàn, bà không thích nhân vật “hậu
đậu”, nghĩ gì nói nấy, vui – buồn – giận – ghét đều bộc lộ. Giờ nghĩ lại, họ ít
khi bị bệnh thần kinh thật.
Bà từng
phê phán những buổi nhậu ồn ào, hò hét… Giờ mới cảm thông: những chiếc veston
trên giảng đường, những người bị đấu đá nơi công sở cũng cần chỗ trút phiền muộn
bằng tiếng “dô dô” thật lớn để… xả uất.
Những
tiếng dô ấy, dù vô nghĩa, lại giúp thoát khí u uất trong đời. Bà cũng thấy xót
xa cho những người câm, điếc — phải “tịnh khẩu” suốt đời.
Viết
xong ngày 7/7 âm lịch — ngày Ngưu Lang Chức Nữ gặp nhau.
Chưa có bình luận nào.
Gửi bình luận