HẠNH ĐEN
Khi tuổi già gõ cửa, trí nhớ lại trở về như dòng sông uốn lượn, cuốn theo những hình ảnh cũ kỹ, mờ nhòe, nhưng vẫn đầy sức nặng. Trong một buổi chiều ngồi bên hiên nhà, ông bỗng nhớ đến Hạnh – Hạnh đen, người con gái của một thời tuổi trẻ rực lửa.
Hạnh không đen lắm, chỉ vì mái tóc luôn buộc gọn gàng và làn da ngăm rám nắng mà đám bạn hay gọi vậy. Cô là gương mặt nổi bật trong phong trào thanh niên tình nguyện giữa Sài Gòn những ngày đầy lửa khói, khi Tết Mậu Thân 1968 biến thành một vết cắt đau đớn trong ký ức người dân thành thị.
Đó là những ngày mà chẳng ai biết rõ phe nào đúng, phe nào sai. Phe Mặt trận Giải phóng tấn công vào thành, pháo kích bừa bãi không chỉ vào mục tiêu quân sự, mà cả vào nhà dân. Mỹ cũng pháo kích đáp trả, và người dân Sài Gòn – như Hạnh, như bao sinh viên học sinh – trở thành nạn nhân của cả hai phía. Không mang vũ khí, không mang thù hận, họ chỉ mang theo cuốc xẻng, gạo sấy, dầu cù là, và tấm lòng.
Họ đến các khu phố tan hoang, dọn dẹp đống đổ nát, xếp lại từng miếng tôn, dựng lại những mái nhà tạm, cắt tóc cho trẻ con, dạy lại bảng chữ cái. Hằng sáng, họ tụ tập ở số 4 Duy Tân, leo lên những chiếc xe tải quân dụng đưa đến những vùng cháy loang lổ trong thành phố.
Hạnh đen luôn đi đầu. Dù phía sau là những đấu đá ngầm giữa hai nhóm – một bên là sinh viên thân cộng, một bên là thanh niên quốc gia – Hạnh vẫn đi, vẫn làm, vẫn cười. Cô không màng đến những mưu toan chính trị. Cô theo phong trào vì tin vào điều gì đó rất trong sáng: con người cần giúp nhau trong hoạn nạn.
Phong trào thì rối như canh hẹ. Bên này bị bắt, bên kia lên thay, rồi lại đào tạo người mới. Đằng sau những khẩu hiệu và băng rôn là những mắt nhìn nghi ngại, là sự tranh giành ảnh hưởng, là tình yêu lặng thầm xen lẫn đố kỵ.
Có lần, ông đã thấy Hạnh đứng bên cạnh người lãnh đạo phong trào – một chàng trai sắc sảo, tổ chức tốt, rất tâm lý. Người ấy là thần tượng của Hạnh. Họ có tình cảm? Có chứ – ông trai ông kể lại như thế, khi ấy đang là phó phụ trách ngoại vụ của nhóm. Nhưng còn có Lan – cô gái khác, cùng tuổi, cũng gần gũi với tay lãnh đạo ấy. Tình cảm cứ vậy mà rối rắm, như chính hoàn cảnh của thành phố đang sụp đổ từng mảng.
Một cô gái khác mà ông còn nhớ là người đại diện cho nữ sinh Gia Long. Khác với Hạnh đen, cô này mảnh mai, nhẹ nhàng, giọng Bắc, chữ viết đẹp như in. Trong một lần đọc nhật ký cô để quên trong buổi họp, ông bắt gặp những dòng chữ khiến lòng nghẹn lại:
“Tôi đại diện cho ai? Cho tôi? Cho bạn bè tôi? Hay cho ban Giám hiệu? Khi tôi phát biểu ý kiến, thì ý kiến đó là của ai? Của tôi, của bạn bè tôi hay của nhà trường?”
Những suy tư vượt qua lứa tuổi học trò, một tâm hồn muốn yên ổn, học hành, nhưng bị đẩy lên làm biểu tượng – rồi sau đó lặng lẽ rút lui khi mọi chuyện trở nên hỗn loạn.
Hạnh thì không rút lui. Cô sống trọn vẹn trong đam mê tuổi trẻ, cho đến những ngày cuối cùng của Sài Gòn. Khi dòng người di tản bắt đầu, Hạnh theo chân thần tượng của mình rời khỏi thành phố. Phong trào tan rã, những người thân cộng thì tẩy chay, những người thân quốc gia cũng bị xa lánh. Ai còn ở lại thì co cụm, ai ra đi thì lưu lạc.
Còn Hạnh? Bặt vô âm tín từ đó.
Ông ngồi trầm ngâm, nhìn ánh nắng loang lổ qua tán cây. Những người như Hạnh – sôi nổi, can trường, dễ thương – liệu giờ đang ở đâu? Có còn nhớ số 4 Duy Tân, có còn nhớ mái nhà lợp tôn giữa vùng đổ nát, có còn nhớ những đứa trẻ hát vang bài “Con chim non…” trong lớp học dã chiến?
Ông chẳng biết. Chỉ biết là trong trí nhớ mình, Hạnh đen vẫn là ánh lửa nhỏ nhoi, ấm áp của một thời đã qua – một thời tuổi trẻ bị lợi dụng, bị lôi kéo, bị vắt kiệt… nhưng vẫn lấp lánh niềm tin vào tình người.
Chưa có bình luận nào.
Gửi bình luận